| |||||||
| 番号 | ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | ||||
| 1 | います(こどもが~)(II) | います(子供が~) | Có (có con) | ||||
| 2 | います(日本に~) | 日本 | Ở (ở Nhật) | ||||
| 3 | かかります(I) | Tốn, mất | |||||
| 4 | やすみます(I) | 休みます | Nghỉ | ||||
| 5 | ひとつ | 一つ | Một cái | ||||
| 6 | ふたつ | 二つ | Hai cái | ||||
| 7 | みっつ | 三つ | Ba cái | ||||
| 8 | よっつ | 四つ | Bốn cái | ||||
| 9 | いつつ | 五つ | Năm cái | ||||
| 10 | むっつ | 六つ | Sáu cái | ||||
| 11 | ななつ | 七つ | Bảy cái | ||||
| 12 | やっつ | 八つ | Tám cái | ||||
| 13 | ここのつ | 九つ | Chín cái | ||||
| 14 | とお | 十 | Mười cái | ||||
| 15 | いくつ | Bao nhiêu cái | |||||
| 16 | ひとり | 一人 | Một người | ||||
| 17 | ふたり | 二人 | Hai người | ||||
| 18 | ~にん | ~人 | ~ người | ||||
| 19 | ~だい | ~台 | ~ cái (đơn vị đếm xe, thiêt bị, máy móc) | ||||
| 20 | ~まい | ~枚 | ~ tờ, chiếc (đếm vật mỏng) | ||||
| 21 | ~かい | ~回 | ~ lần, buổi | ||||
| 22 | りんご | Táo | |||||
| 23 | みかん | Quýt | |||||
| 24 | サンドイッチ | Bánh Sandwich | |||||
| 25 | カレー「ライス」 | Cơm cari | |||||
| 26 | アイスクリーム | Kem | |||||
| 27 | きって | 切手 | Tem | ||||
| 28 | はがき | 葉書 | Bưu thiếp | ||||
| 29 | ふうとう | 封筒 | Phong bì | ||||
| 30 | そくたつ | 速達 | Chuyển phát nhanh | ||||
| 31 | かきとめ | 書留 | Gửi bảo đảm | ||||
| 32 | エアメール(こうくうびん) | 航空便 | Chuyển bằng đường hàng không | ||||
| 33 | ふなびん | 船便 | Chuyển bằng đường biển | ||||
| 34 | りょうしん | 両親 | Ba mẹ | ||||
| 35 | きょうだい | 兄弟 | Anh em | ||||
| 36 | あに | 兄 | Anh trai | ||||
| 37 | おにいさん | お兄さん | Anh (người khác) | ||||
| 38 | あね | 姉 | Chị gái | ||||
| 39 | おねえさん | お姉さん | Chị (người khác) | ||||
| 40 | おとうと | 弟 | Em trai | ||||
| 41 | おとうとさん | 弟さん | Em trai (người khác) | ||||
| 42 | いもうと | 妹 | Em gái | ||||
| 43 | いもうとさん | 妹さん | Em gái (người khác) | ||||
| 44 | がいこく | 外国 | Nước ngoài | ||||
| 45 | ~じかん | ~時間 | ~ Tiếng (dùng đếm tiếng) | ||||
| 46 | ~しゅうかん | ~週間 | ~ Tuần (dùng đếm tuần) | ||||
| 47 | ~かげつ | ~か月 | ~ Tháng (đếm tháng) | ||||
| 48 | ~ねん | ~年 | ~ năm (đếm năm) | ||||
| 49 | ~ぐらい | Khoảng ~ | |||||
| 50 | どのくらい | Bao lâu | |||||
| 51 | ぜんぶで | 全部で | Tổng cộng là, toàn bộ là | ||||
| 52 | みんな | Tất cả mọi người | |||||
| 53 | だけ | Chỉ | |||||
| 54 | いらっしゃいませ。 | Kinh chào quý khách | |||||
| 55 | いい「お」てんきですね。 | いい「お」天気ですね。 | Thời tiết đẹp quá nhỉ! | ||||
| 56 | おでかけですか? | お出かけですか。 | Bạn đi ra ngoài à? | ||||
| 57 | ちょっと~まで。 | Tôi đi đến ... một chút | |||||
| 58 | いっていらっしゃい。 | 行っていらっしゃい。 | Bạn đi nhé! | ||||
| 59 | いってまいります。 | 行ってまいります。 | Tôi đi đây! | ||||
| 60 | それから | Sau đó và ngoài ra | |||||
| 61 | オーストラリア | Nước Úc | |||||
| TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com | |||||||
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7