| NHẬT NGỮ TENSHI LỚP HỌC TIẾNG NHẬT PHƯƠNG SENSEI: 0912308318 第 50 課 | |||
| ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | |
| 1 | まいります | 参ります | Đi, đến (khiêm nhường行く・来る) |
| 2 | おります | Có, ở (khiêm nhường います) | |
| 3 | いただきます | Ăn uống ( khiêm nhường) | |
| 4 | もうします | 申します | Nói (khiêm nhường) |
| 5 | いたします | Làm (khiêm nhường) | |
| 6 | はいけんします | 拝見します | Nhìn ( Khiêm nhường) |
| 7 | ぞんじます | 存じます | Biết (khiêm nhường) |
| 8 | うかがいます | 伺います | Hỏi, nghe, đến thăm (khiêm nhường) |
| 9 | おめにかかります | お目にかかります | Gặp ( khiêm nhường) |
| 10 | ございます | Có, ở (lịch sự của あります) | |
| 11 | ~でございます | Lịch sự của です | |
| 12 | わたくし | 私 | Tôi (khiêm nhường) |
| 13 | ガイド | Hướng dẫn viên du lịch | |
| 14 | おたく | お宅 | Nhà người khác ( lịch sự うち/いえ) |
| 15 | こうがい | 郊外 | Ngoại ô |
| 16 | アルバム | Album | |
| 17 | さらいしゅう | 再来週 | Tuần sau nữa |
| 18 | さらいげつ | 再来月 | Tháng sau nữa |
| 19 | さらいねん | 再来年 | Năm sau nữa |
| 20 | はんとし | 半年 | Nữa năm |
| 21 | さいしょに | 最初に | Đầu tiên |
| 22 | さいごに | 最後に | Cuối cùng |
| 23 | ただいま | ただ今 | Bây giờ (khiêm nhường 今) |
| 24 | はくぶつかん えどとうきょうはくぶつかん | 江戸東京博物館 | Viện bảo tàng Viện bảo tàng Tokyo Edo |
| 25 | きんちょうします | 緊張します | Căng thẳng |
| 26 | ほうそうします | 放送します | Phát thanh |
| 27 | とります(ビデオに~) | 取ります | Ghi âm, thu video |
| 28 | しょうきん | 賞金 | Tiền thưởng |
| 29 | しぜん | 自然 | Tự nhiên, thiên nhiên |
| 30 | きりん | 麒麟 | Hưu cao cổ |
| 31 | ぞう | 象 | Con voi |
| 32 | ころ | Lúc, hồi, dạo, khoảng... (thời gian) | |
| 33 | かないます(ゆめが~) | (夢が~) | Giấc mơ thành hiện thực |
| 34 | ひとこと よろしいでしょうか? | Tôi xin phát biểu đôi lời được ko ạ? | |
| 35 | きょうりょくします | 協力します | Hợp tác, chung tay hợp tác |
| 36 | こころから | 心から | Từ đáy lòng |
| 37 | かんしゃします | 感謝します | Cảm tạ, cảm kích |
| 38 | (お)れい | (お)礼 | Lời cảm ơn |
| 39 | はいけい | 拝啓 | Kính gửi (viết đầu lá thư) |
| 40 | うつくしい | 美しい | Đẹp |
| 41 | おげんきでいらっしゃいますか | お元気で | Bạn có khỏe không? (lịch sự) |
| 42 | めいわくをかけます | 迷惑をかけます | Làm phiền, gây phiền cho ai |
| 43 | いかします | 生かします | Tận dụng, vận dụng |
| 44 | (お)しろ | (お)城 | Tòa thành, lâu đài |
| 45 | けいぐ | 敬具 | Trân trọng (viết cuối thư) |
| TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com | |||
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7