| NHẬT NGỮ TENSHI LỚP HỌC TIẾNG NHẬT PHƯƠNG SENSEI: 0912308318 第 48 課 | |||
| ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | |
| 1 | を おろします | 下ろします、降ろします | Lấy xuống, bỏ xuống |
| 2 | を とどけます | 届けます | Đưa đến, chuyển đến |
| 3 | せわをします | 世話をします | Chăm sóc, giúp đỡ |
| 4 | いや(な) | 嫌(な) | Ghét, không ưa |
| 5 | きびしい | 厳しい | Khiêm khắc |
| 6 | じゅく | 塾 | Lớp học thêm |
| 7 | スケジュール | Thời gian biểu, lịch trình | |
| 8 | せいと | 生徒 | Học sinh |
| 9 | もの | 者 | Người |
| 10 | にゅうかん | 入管 | Cục quản lý xuất nhập cảnh |
| 11 | さいにゅうこくビザ | 再入国ビザ | Visa của người tái nhập cư |
| 12 | じゆうに | 自由に | Một cách tự do |
| 13 | かん | 間 | Khoảng thời gian (đếm thời gian) |
| 14 | いいことですね。 | Được đấy, việc tốt đấy nhỉ | |
| 15 | おいそがしいですか。 | お忙しいですか | Bạn bận à? |
| 16 | ひさしぶり | 久しぶり | Lâu rồi mới gặp |
| 17 | えいぎょう | 営業 | Kinh doanh |
| 18 | それまでに | Trước thời điểm đó | |
| 19 | かまいません | Không vấn đề gì | |
| 20 | たのしむ | 楽しむ | Nhờ vả |
| 21 | もともと | Vốn dĩ | |
| 22 | せいき | ~世紀 | Thế kỉ |
| 23 | かわりをします | Thay thế | |
| 24 | スピード | Tốc độ | |
| 25 | 競争します | きょうそうします | Cạnh tranh |
| 26 | サーカス | Đoàn xiếc | |
| 27 | げい | 芸 | Nghệ thuật |
| 28 | うつくしい | 美しい | Đẹp |
| 29 | すがた | 姿 | Dáng vẻ |
| 30 | こころ | 心 | Trái tim, tâm hồn |
| 31 | とらえます | 捕らえます | Nắm giữ |
| 32 | にとって | Đối với | |
| TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com | |||
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7