| NHẬT NGỮ TENSHI LỚP HỌC TIẾNG NHẬT PHƯƠNG SENSEI: 0912308318 第 46 課 | |||
| ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | |
| 1 | をやきます | 焼きます | Nướng |
| 2 | をわたします | 渡します | Trao cho |
| 3 | かえってきます | 帰ってきます | Trở về |
| 4 | でます (バスが~) | 出ます | Rời khỏi, ra Xe buýt rời đi |
| 5 | るす | 留守 | Vắng nhà |
| 6 | たくはいびん | 宅配便 | Dịch vụ chuyển phát tận nhà |
| 7 | げんいん | 原因 | Nguyên nhân |
| 8 | ちゅうしゃ | 注射 | Tiêm, chích |
| 9 | しょくよく | 食欲 | Thèm ăn |
| 10 | パンフレット | Tờ rơi, sách quảng cáo | |
| 11 | ステレオ | Cái đài | |
| 12 | こちら | Bên phía tôi, bên đây | |
| 13 | ~ところ | Lúc, khi~ | |
| 14 | ちょうど | Vừa đúng lúc | |
| 15 | たったいま | たった今 | Vừa mới tức thì |
| 16 | いま いいでしょうか | 今いいでしょうか | Tôi có thể phiền bạn lúc này ko? |
| 17 | ガスレンジ | Bếp ga | |
| 18 | ぐあい | 具合 | Tình trạng |
| 19 | どちらさまでしょうか | どちら様でしょうか | Tôi có thể biết ông bà là ai được không? |
| 20 | てに はいります | 手に入ります | Có được, lấy được |
| 21 | むかいます | 向かいます | Hướng đến, đi hướng đến |
| 22 | おまたせしました | お待たせしました | Xin lỗi đã để ông bà phải đợi |
| 23 | ちしき | 知識 | Tri thức |
| 24 | ほうこ | 宝庫 | Kho báu |
| 25 | システム | Hệ thống | |
| 26 | キーワード | Từ khóa | |
| 27 | いちぶぶん | 一部分 | Một phần |
| 28 | にゅうりょくします | 入力します | Nhập vào, điền vào |
| 29 | びょう | 秒 | Giây |
| 30 | ほんがでます | 本が出ます | Xuất bản sách |
| TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com | |||
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7