NHẬT NGỮ TENSHI LỚP HỌC TIẾNG NHẬT PHƯƠNG SENSEI: 0912308318 第 43 課 | |||
ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | |
1 | ふえます (II) 「ゆしゅつがふえます」 | 増えます 「輸出が~」 | Tăng (xuất khẩu tăng) |
2 | へります (I) 「ゆしゅつがへります」 | 減ります 「輸出が~」 | Giảm (Xuất khẩu giảm) |
3 | あがります (I) 「ねだんがあがります」 | 上がります 「値段が~」 | Tăng (Giá cả tăng) |
4 | さがります (I) 「ねだんがさがります」 | 下がります 「値段が~」 | Giảm (Giá cả giảm) |
5 | きれます (II) 「ひもがきれます」 | 切れます 「ひもが~」 | Bị đứt (Sợi dây bị đứt) |
6 | とれます (II) 「ボタンがとれます」 | Bị tuột ra, bung ra (Cúc áo bị bung ra) | |
7 | おちます (II) 「にもつがおちます」 | 落ちます 「荷物が~」 | Bị rơi, bị rớt, bị rụng (Hành lý bị rơi ) |
8 | なくなります (I) 「ガソリンがなくなります」 | Bị hết (Hết xăng) | |
9 | じょうぶ「な」 | 丈夫「な」 | Chắc, bền |
10 | へん「な」 | 変「な」 | Lạ, kỳ lạ |
11 | しあわせ「な」 | 幸せ「な」 | Hạnh phúc |
12 | うまい | Ngon, ngọt, giỏi, trôi chảy, suôn sẽ | |
13 | まずい | Dở | |
14 | つまらない | Chán, buồn tẻ | |
15 | ガソリン | Xăng | |
16 | ひ | 火 | Lửa |
17 | だんぼう | 暖房 | Lò sưởi, máy sưởi |
18 | れいぼう | 冷房 | Máy lạnh, máy làm lạnh |
19 | センス | Có khiếu, có gu thẩm mĩ | |
20 | いまにも | 今にも | Sắp ... tới nơi (sắp xảy ra gì đó) |
21 | わあ | Ôi!, wao (Dùng để cảm thán) | |
22 | かいいん | 会員 | Thành viên, hội viên |
23 | てきとう「な」 | 適当「な」 | Thích hợp, phù hợp |
24 | ねんれい | 年齢 | Tuổi tác |
25 | しゅうにゅう | 収入 | Thu nhập |
26 | ぴったり | Vừa vặn phù hợp | |
27 | そのうえ | Thêm vào đó, hơn thế nữa | |
28 | ~といいます | と言います | Tên là ~ |
29 | ばら | Hoa hồng | |
30 | ドライブ | Lái xe, lái xe đi dạo | |
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com |
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7