| NHẬT NGỮ TENSHI LỚP HỌC TIẾNG NHẬT PHƯƠNG SENSEI: 0912308318 第 40 課 | |||
| ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | |
| 1 | かぞえます (II) | 数えます | Đếm |
| 2 | はかります (I) | 測ります | Cân |
| 3 | たしかめます (II) | 確かめます | Xác nhận |
| 4 | あいます (I) サイズが あいます | 合います サイズが合います | Vừa Kích cỡ vừa |
| 5 | しゅっぱつします (III) | 出発します | Xuất phát |
| 6 | とうちゃくします (III) | 到着します | Đến nơi |
| 7 | よいます (I) | 酔います | Say rượu |
| 8 | きけん「な」 | 危険「な」 | Nguy hiểm |
| 9 | ひつよう「な」 | 必要「な」 | Cần thiết |
| 10 | うちゅう | 宇宙 | Vũ trụ |
| 11 | ちきゅう | 地球 | Trái đất |
| 12 | ぼうねんかい | 忘年会 | Tiệt tất niên, tiệc cuối năm |
| 13 | しんねんかい | 新年会 | Tiệc tân niên, tiệc mừng năm mới |
| 14 | にじかい | 二次会 | Tiệc tăng hai |
| 15 | たいかい | 大会 | Đại hội |
| 16 | マラソン | Chạy ma ra tông | |
| 17 | コンテスト | Cuộc thi | |
| 18 | おもて | 表 | Mặt phải, mặt trước |
| 19 | うら | 裏 | Mặt trái |
| 20 | へんじ | 返事 | Hồi âm, trả lời |
| 21 | もうしこみ | 申し込み | Đăng ký |
| 22 | ほんとう | 本当 | Thật, thật sự |
| 23 | まちがい (N) | 間違い | Sự nhầm lẫn, lỗi sai |
| 24 | きず | 傷 | Vết trầy xước |
| 25 | ズボン | Quần dài | |
| 26 | ながさ (N) | 長さ | Độ dài |
| 27 | おもさ (N) | 重さ | Độ nặng |
| 28 | たかさ (N) | 高さ | Độ cao |
| 29 | おおきさ (N) | 大きさ | Độ to, độ lớn |
| 30 | 「số」びん | 「-」便 | Số hiệu đường bay |
| 31 | 「số」ごう | 「-」号 | Số hiệu (tàu xe) |
| 32 | 「số」こ | 「-」個 | Cái (đơn vị đếm vật nhỏ) |
| 33 | 「số」ほん(ぽん、ぼん) | 「-」本 | Cây (đơn vị đếm vật dài) |
| 34 | 「số」はい(ぱい、ばい) | 「-」杯 | Cốc, ly (đơn vị đếm cốc, ly) |
| 35 | キロ | Kilogam, kilomet | |
| 36 | グラム | Gram | |
| 37 | センチ | Centimet | |
| 38 | ミリ | Milimet | |
| 39 | いじょう | ~以上 | Trên … |
| 40 | いか | ~以下 | Dưới … |
| 41 | さあ | Nào | |
| 42 | ゆきまつり | 雪祭り | Lễ hội trượt tuyết |
| 43 | クラス | Lớp | |
| 44 | テスト | Bài kiểm tra, test | |
| 45 | せいせき | 成績 | Thành tích |
| 46 | ところで | Nhân tiện đây (chuyển đề tài) | |
| 47 | いらっしゃいます | Đến/ đi / ở (kính ngữ) | |
| 48 | ようす | 様子 | Tình hình, tình trạng |
| 49 | じけん | 事件 | Vụ án, vụ việc |
| 50 | オートバイ | Xe moto | |
| 51 | ばくだん | 爆弾 | Quả bom |
| 52 | つみます | 積みます | Chất lên |
| 53 | はなれる | 離れる | Cách xa, ra xa |
| 54 | きゅうに | 急に | Đột nhiên |
| 55 | うごかします | 動かします | Khởi động, làm chuyển động |
| 56 | いっしょうけんめい | 一生懸命 | Chăm chỉ, cố gắng hết sức |
| 57 | はんにん | 犯人 | Tội phạm |
| 58 | 手に いれます | 手に入れます | Có được, có trong tay |
| 59 | いまでも | 今でも | Cho đến bây giờ, cho đến nay |
| 60 | うわさします | 噂します | Đồn đại |
| TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com | |||
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7