| |||||||
| ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | |||||
| 1 | みがきます (I) はを みがきます | 磨きます 歯を磨きます | Đánh bóng, chà xát Đánh răng | ||||
| 2 | くみたてます (II) | 組み立てます | Lắp ráp | ||||
| 3 | おります (I) | 折ります | Uốn, gập lại | ||||
| 4 | (に) きが つきます (I) わすれものに きがつきます | 気がつきます 忘れ物に気がつきます | Nhận ra Nhận ra đồ để quên | ||||
| 5 | つけます (II) しょうゆを つけます | Chấm Chấm xì dầu | |||||
| 6 | みつかります (I) かぎが みつかります | 見つかります 鍵が見つかります | Được tìm thấy Chìa khóa được tìm thấy | ||||
| 7 | ネクタイを します | Thắt cà vạt, đeo cà vạt | |||||
| 8 | しつもんします | 質問します | Đặt câu hỏi | ||||
| 9 | ほそい | 細い | Thon dài, mảnh mai | ||||
| 10 | ふとい | 太い | Béo, mập | ||||
| 11 | ぼんおどり | 盆踊り | Lễ hội Bon | ||||
| 12 | スポーツクラブ | Câu lạc bộ thể thao | |||||
| 13 | かぐ | 家具 | Dụng cụ gia đình | ||||
| 14 | キー | Chìa khóa | |||||
| 15 | シートベルトを します | Thắt dây an toàn | |||||
| 16 | せつめいしょ | 説明書 | Sách hướng dẫn | ||||
| 17 | ず | 図 | Sơ đồ hình vẽ | ||||
| 18 | せん | 線 | Đường kẻ | ||||
| 19 | やじるし | 矢印 | Mũi tên | ||||
| 20 | くろ | 黒 | Đen (N) | ||||
| 21 | しろ | 白 | Trắng(N) | ||||
| 22 | あか | 赤 | Đỏ(N) | ||||
| 23 | あお | 青 | Xanh(N) | ||||
| 24 | こん | 紺 | Xanh đậm | ||||
| 25 | きいろ | 黄色 | Màu vàng | ||||
| 26 | ちゃいろ | 茶色 | Màu nâu | ||||
| 27 | しょうゆ | Xì dầu | |||||
| 28 | ソース | Nước sốt | |||||
| 29 | ~か~ | Hoặc | |||||
| 30 | ゆうべ | 夕べ | Tối hôm qua | ||||
| 31 | さっき | Lúc nãy | |||||
| 32 | さどう | 茶道 | Trà đạo | ||||
| 33 | おちゃを たてます | お茶をたてます | Pha trà | ||||
| 34 | さきに | 先に | ~Trước | ||||
| 35 | のせます | 載せる | Chất lên | ||||
| 36 | これで いいですか | Thế này được chưa ạ? | |||||
| 37 | にがい | 苦い | Đắng | ||||
| 38 | ざいりょう | 材料 | Nguyên liệu | ||||
| 39 | ~ぶん | ~分 | Phần | ||||
| 40 | とりにく | 鳥肉 | Thịt gà | ||||
| 41 | ~グラム | Gram | |||||
| 42 | ~こ | ~個 | Đơn vị đếm vật nhỏ | ||||
| 43 | たまねぎ | Hành tây | |||||
| 44 | よんぶんのいち | 四分の一 | 1 phần 4 | ||||
| 45 | ちょうみりょう | 調味料 | Gia vị | ||||
| 46 | なべ | 鍋 | Cái nồi | ||||
| 47 | ひ (ひに かけます) | 火 (火にかけます) | Lửa (Nhóm lửa, bật lửa) | ||||
| 48 | にます | 煮ます | Nấu | ||||
| 49 | にえます | 煮えます | Được nấu chín, nhừ | ||||
| 50 | どんぶり | Bát, tô | |||||
| TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com | |||||||
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7