| |||||||
| ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | |||||
| 1 | あきます (I) ドアが あきます | 開きます | Mở ( tự động từ) Cửa mở | ||||
| 2 | しまります ドアが しまります | 閉まります | Đóng ( tự động từ) Cửa đóng | ||||
| 3 | つきます でんきが つきます | 電気が付きます | Bật ( tự động từ) Đèn được bật, đèn sáng | ||||
| 4 | きえます でんきが きえます | 消えます | Tắt ( tự động từ) Đèn tắt | ||||
| 5 | こみます どうろが こみます | 込みます | Đông đúc ( tự động từ) Đường đông | ||||
| 6 | すきます どうろが すきます | 道路がすきます | Vắng vẻ ( tự động từ) Đường vắng vẻ | ||||
| 7 | こわれます いすが こわれます | 壊れます | Bị hỏng ( tự động từ) Ghế bị hỏng | ||||
| 8 | われます コップが われます | 割れます | Bị vỡ ( tự động từ) Cái cốc bị vỡ | ||||
| 9 | おれます きが おれます | 折れます 木が折れます | Bị gãy ( tự động từ) Cây bị gãy | ||||
| 10 | やぶれます かみが やぶれます | 破れます 紙が破れます | Bị rách ( tự động từ) Giấy bị rách | ||||
| 11 | よごれます ふくが よごれます | 汚れます 服が汚れます | Bị bẩn, bị dơ ( tự động từ) Quần áo bị bẩn | ||||
| 12 | つきます ポケットが つきます | 付きます | Có gắn, có đính ( tự động từ) Có gắn cái túi | ||||
| 13 | はずれます ポタンが はずれます | 外れます | Bi tuột, bung ra ( tự động từ) Cúc (áo) bị bung ra | ||||
| 14 | とまります エレベーターが とまります | 止まります | Dừng, bị dừng ( tự động từ) Thang máy bị dừng | ||||
| 15 | を まちがえます | 間違えます | Nhầm, mắc lỗi | ||||
| 16 | を おとします | 落とします | Làm rơi, đánh rơi | ||||
| 17 | かかります かぎが かかります | 掛かります | Được khóa, bị khóa Ổ khóa được khóa | ||||
| 18 | (お)さら | (お)皿 | Cái đĩa | ||||
| 19 | (お)ちゃわん | (お)茶碗 | Cái chén | ||||
| 20 | コップ | Cái cốc | |||||
| 21 | グラス | Cái ly thủy tinh | |||||
| 22 | ガラス | Kính (kính cửa sổ) | |||||
| 23 | ふくろ | 袋 | Túi (bịch bóng) | ||||
| 24 | さいふ | 財布 | Cái ví | ||||
| 25 | えだ | 枝 | Nhánh cây, cành cây | ||||
| 26 | えきいん | 駅員 | Nhân viên nhà ga | ||||
| 27 | このへん | この辺 | Vùng này, Khu vực này | ||||
| 28 | このくらい | Khoảng chừng này | |||||
| 29 | おさきに どうぞ | Xin mời anh (chị) đi trước | |||||
| 30 | ああ よかった | (a a) Tốt quá, may quá | |||||
| 31 | いまのでんしゃ | 今の電車 | Chuyến xe điện vừa rồi | ||||
| 32 | わすれもの | 忘れ物 | Đồ bỏ quên | ||||
| 33 | ~がわ | ~側 | Phía … | ||||
| 34 | ポケット | Túi (quần, áo) | |||||
| 35 | おぼえていません | 覚えていません | Không nhớ | ||||
| 36 | あみだな | 網棚 | Cái kệ để hành lí | ||||
| 37 | たしか | 確か | Tôi nhớ không nhầm chắc là | ||||
| 38 | じしん | 地震 | Động đất | ||||
| 39 | かべ | 壁 | Bức tường | ||||
| 40 | はり | 針 | Kim đồng hồ | ||||
| 41 | さします | 指します | Chỉ | ||||
| 42 | えきまえ | 駅前 | Trước nhà ga | ||||
| 43 | たおれます | 倒れます | Sụp, đổ, ngã, xỉu | ||||
| 44 | にし | 西 | Phía tây | ||||
| 45 | ほう | 方 | Phía | ||||
| TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com | |||||||
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7