| |||||||
| ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | |||||
| 1 | みます (II) | 診ます | Khám bệnh | ||||
| 2 | さがします (I) | 探します | Tìm kiếm | ||||
| 3 | (に) おくれます (II) じかんに おくれます | 遅れます 時間に遅れます | Trễ, muộn Trễ giờ | ||||
| 4 | (に) まにあいます (I) じかんにまにあいます | 間に合います 時間に間に合います | Kịp Kịp giờ | ||||
| 5 | やります (I) | Làm | |||||
| 6 | (に) さんかします (III) パーティーに さんかします | 参加します パーティーに参加します | Tham gia, tham dự Tham dự tiệc | ||||
| 7 | もうしこみます (I) | 申し込みます | Đăng ký | ||||
| 8 | つごうがいい | 都合がいい | Thuận tiện (về thời gian) | ||||
| 9 | つごうがわるい | 都合が悪い | Không thuận tiện (thời gian) | ||||
| 10 | きぶんがいい | 気分がいい | Cảm thấy khỏe | ||||
| 11 | きぶんがわるい | 気分が悪い | Cảm thấy không khỏe | ||||
| 12 | しんぶんしゃ | 新聞社 | Tòa soạn báo | ||||
| 13 | じゅうどう | 柔道 | Môn võ Judo | ||||
| 14 | うんどうかい | 運動会 | Đại hội thể thao | ||||
| 15 | ばしょ | 場所 | Địa điểm | ||||
| 16 | ボランティア | Tình nguyện | |||||
| 17 | ~べん おおさかべん | ~弁 大阪弁 | Giọng địa phương Giọng vùng Osaka | ||||
| 18 | こんど | 今度 | Lần này, lần tới | ||||
| 19 | ずいぶん | Khá là, tương đối | |||||
| 20 | ちょくせつ | 直接 | Trực tiếp | ||||
| 21 | いつでも | Bất cứ lúc nào | |||||
| 22 | どこでも | Bất cứ nơi đâu | |||||
| 23 | だれでも | Bất cứ ai | |||||
| 24 | なんでも | Bất cứ cái gì | |||||
| 25 | こんな… | Như thế này | |||||
| 26 | そんな… | Như thế đó | |||||
| 27 | あんな… | Như thế kia | |||||
| 28 | こどものひ | 子供の日 | Ngày lễ trẻ em | ||||
| 29 | (が) かたづきます | が 片付きます | Được sắp xếp, được dọn dẹp | ||||
| 30 | ごみ | Rác | |||||
| 31 | ごみをだします | ごみを出します | Đổ rác | ||||
| 32 | もえます ごみがもえます | 燃えます (ごみが燃えます) | Cháy (rác cháy được) | ||||
| 33 | げっすいきん | 月・水・金 | Thứ 2 4 6 | ||||
| 34 | おきば | 置き場 | Chỗ để | ||||
| 35 | よこ | 横 | Bên cạnh | ||||
| 36 | びん | 瓶 | Chai, lọ | ||||
| 37 | かん | 缶 | Lon | ||||
| 38 | (お) ゆ | (お) 湯 | Nước nóng | ||||
| 39 | ガス | Gas | |||||
| 40 | ...がいしゃ りょこうがいしゃ | ~会社 旅行会社 | Công ty... Công ty du lịch | ||||
| 41 | れんらくします | 連絡します | Liên lạc | ||||
| 42 | こまったなあ | こまったなあ。 | Làm thế nào đây! Gay quá! | ||||
| 43 | でんしメール | 電子メール | Thư điện tử | ||||
| 44 | うちゅう | 宇宙 | Vũ trụ | ||||
| 45 | こわい | 怖い | Sợ | ||||
| 46 | うちゅうせん | 宇宙船 | Tàu vũ trụ | ||||
| 47 | べつの | 別の | Khác | ||||
| TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com | |||||||
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7