| |||||||
| ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | |||||
| 1 | かんがえます (II) | 考えます | Suy nghĩ | ||||
| 2 | (に) つきます (I) 「えきにつきます」 | つきます | Tới, đến Tới nhà ga | ||||
| 3 | りゅうがくします(III) | 留学します | Du học | ||||
| 4 | とります 「としをとります」 | 取ります 「年を~」 | Có tuổi Có tuổi | ||||
| 5 | いなか | 田舎 | Quê, quê hương | ||||
| 6 | たいしかん | 大使館 | Đại sứ quán | ||||
| 7 | グループ | Nhóm | |||||
| 8 | チャンス | Cơ hội | |||||
| 9 | おく | 億 | Trăm triệu | ||||
| 10 | もし...「たら」 | Giả sử ...nếu mà | |||||
| 11 | いくら...「ても」 | Cho dù ...bao nhiêu | |||||
| 12 | てんきん | 転勤 | Chuyển công tác | ||||
| 13 | こと | Việc, sự việc | |||||
| 14 | いっぱい のみましょう | 一杯飲みましょう | Chúng ta cùng uống cạn nào | ||||
| 15 | 「いろいろ」おせわになりました | お世話になりました | Cám ơn anh/ chị đã luôn giúp đỡ tôi rất nhiều điều | ||||
| 16 | がんばります。(I) | 頑張ります | Cố gắng | ||||
| 17 | どうぞ おげんきで。 | どうぞ お元気で | Chúc sức khỏe, bảo trọng nhé | ||||
| TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com | |||||||
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7