| |||||||
| ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | |||||
| 1 | くれます (II) | Cho tôi | |||||
| 2 | つれていきます (I) | 連れて行きます | Dẫn đi | ||||
| 3 | つれてきます (III) | 連れて来ます | Dẫn đến | ||||
| 4 | おくります (I) 「ひとをおくります」 | Tiễn ai Tiễn người | |||||
| 5 | しょうかいします (III) | 紹介します | Giới thiệu | ||||
| 6 | あんないします (III) | 案内します | Hướng dẫn | ||||
| 7 | せつめいします (III) | 説明します | Giải thích | ||||
| 8 | いれます (II) 「コーヒーをいれます」 | Pha, bỏ vào Pha cà phê | |||||
| 9 | おじいさん/ おじいちゃん | Ông | |||||
| 10 | おばあさん/ おばあちゃん | Bà | |||||
| 11 | じゅんび | 準備 | Chuẩn bị | ||||
| 12 | いみ | 意味 | Ý nghĩa | ||||
| 13 | 「お」かし | 「お」菓子 | Bánh kẹo | ||||
| 14 | ぜんぶ | 全部 | Toàn bộ | ||||
| 15 | じぶんで | 自分で | Tự mình | ||||
| 16 | ほかに | 他に | Ngoài ra, khác | ||||
| 17 | ワゴンしゃ | ワゴン車 | Xe hơi lớn | ||||
| 18 | 「お」べんとう | 「お」弁当 | Cơm hộp | ||||
| 19 | ははのひ | 母の日 | Ngày của mẹ | ||||
| TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com | |||||||
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7