| |||||||
| 番号 | ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | ||||
| 1 | できます (II) | 出来ます | Có thể (V nhóm II) | ||||
| 2 | あらいます (I) | 洗います | Rửa | ||||
| 3 | ひきます (I) | 弾きます | Chơi (nhạc cụ), chơi (đàn) | ||||
| 4 | うたいます (I) | 歌います | Hát | ||||
| 5 | あつめます (II) | 集めます | Tập trung, thu thập, sưu tầm | ||||
| 6 | すてます (II) | 捨てます | Vứt | ||||
| 7 | かえます (II) | 換えます | Đổi | ||||
| 8 | うんてんします (III) | 運転します | Lái xe | ||||
| 9 | よやくします (III) | 予約します | Đặt trước | ||||
| 10 | けんがくします(III) | 見学します | Tham quan học tập | ||||
| 11 | ピアノ | Piano | |||||
| 12 | メートル | Mét (đơn vị) | |||||
| 13 | こくさい | Quốc tế | |||||
| 14 | げんきん | 現金 | Tiền mặt | ||||
| 15 | しゅみ | 趣味 | Sở thích | ||||
| 16 | にっき | 日記 | Nhật kí | ||||
| 17 | [お] いのり | [お]祈り | Cầu chúc, cầu nguyện | ||||
| 18 | かちょう | 課長 | Trưởng ban, tổ trưởng | ||||
| 19 | ぶちょう | 部長 | Trưởng phòng | ||||
| 20 | しゃちょう | 社長 | Giám đốc | ||||
| 21 | どうぶつ | 動物 | Động vật | ||||
| 22 | うま | 馬 | Con ngựa | ||||
| 23 | へえ | (Tỏ thái độ ngạc nhiên) | |||||
| 24 | それは おもしろいですね | それは面白いですね | Điều đó thật thú vị nhỉ | ||||
| 25 | なかなか….ません | Mãi mà không thể … | |||||
| 26 | ぼくじょう | 牧場 | Trang trại | ||||
| 27 | ほんとうですか。 | 本当ですか | Thật sao, thật hả ? | ||||
| 28 | ぜひ | 是非 | Bằng bất cứ giá nào, nhất định | ||||
| 29 | ビートルズ | từ tham khảo | Tên 1 nhóm nhạc: Beatles | ||||
| TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com | |||||||
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7