| |||||||
番号 | ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | ||||
1 | おぼえます (II) | 覚えます | Nhớ | ||||
2 | わすれます (II) | 忘れます | Quên | ||||
3 | なくします (I) | 亡くします | Làm mất | ||||
4 | だします (I) レポートを だします | 出します | Gửi, nộp Nộp báo cáo | ||||
5 | はらいます (I) | 払います | Trả tiền | ||||
6 | かえします (I) | 返します | Trả lại | ||||
7 | でかけます (II) | 出かけます | Đi ra ngoài | ||||
8 | ぬぎます (I) | 脱ぎます | Cởi, tháo, lột | ||||
9 | もっていきます | 持って行きます | Mang đi | ||||
10 | もってきます | 持って来ます | Mang đến | ||||
11 | しんぱいします (III) | 心配します | Lo lắng | ||||
12 | しゅっちょうします (III) | 出張します | Đi công tác | ||||
13 | のみます (I) くすりを のみます | 飲みます 薬を飲みます | Uống Uống thuốc | ||||
14 | たいせつ(な) | 大切[な] | Quan trọng | ||||
15 | だいじょうぶ(な) | 大丈夫 | Không sao | ||||
16 | あぶない | 危ない | Nguy hiểm | ||||
17 | もんだい | 問題 | Vấn đề, câu hỏi | ||||
18 | こたえ | 答え | Câu trả lời | ||||
19 | きんえん | 禁煙 | Cấm hút thuốc | ||||
20 | かぜ | 風邪 | Cảm | ||||
21 | ねつ | 熱 | Sốt | ||||
22 | びょうき | 病気 | Bị bệnh, bị ốm | ||||
23 | くすり | 薬 | Thuốc | ||||
24 | おふろ | お風呂 | Bồn tắm | ||||
25 | うわぎ | 上着 | Áo khoác | ||||
26 | したぎ | 下着 | Quần áo lót | ||||
27 | せんせい | 先生 | Giáo viên | ||||
28 | に、さんにち | 二、 三日 | 2, 3 ngày | ||||
29 | までに | Cho đến | |||||
30 | ですから | Vì vậy | |||||
31 | いたい | 痛い | Đau | ||||
32 | のど | 喉 | Cổ họng | ||||
33 | おだいじに | お大事に | Giữ gìn sức khỏe nhé! Chúc mau hết bệnh ! | ||||
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com |
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7