NHẬT NGỮ TENSHI LỚP HỌC TIẾNG NHẬT PHƯƠNG SENSEI: 0912308318 第 47 課 | |||
ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | |
1 | あつまります ひとがあつまります | 集まります 人が集まります | Tập trung, tập họp Mọi người tập trung lại |
2 | わかれます かれと わかれます | 別れます 彼と別れます | Chia tay Chia tay với anh ấy |
3 | ながいきします | 長生きします | Sống lâu |
4 | します おと/こえが します | 音 /声が します | Có ... (có phát ra…) Có âm thanh / có giọng nói |
5 | さします かさをさします | 傘をさします | Che, giương lên, căng lên Che dù |
6 | ひどい | 酷い | Khủng khiếp, tồi tệ |
7 | こわい | 怖い | Đáng sợ |
8 | てんきよほう | 天気予報 | Dự báo thời tiết |
9 | はっぴょう | 発表 | Phát biểu |
10 | じっけん | 実験 | Thực nghiệm |
11 | じんこう | 人口 | Dân số |
12 | におい | 匂い | Mùi |
13 | かがく | 科学 | Khoa học |
14 | いがく | 医学 | Y học |
15 | ぶんがく | 文学 | Văn học |
16 | パトカー | Xe tuần tra | |
17 | きゅうきゅうしゃ | 救急車 | Xe cấp cứu |
18 | さんせい | 賛成 | Tán thành |
19 | はんたい | 反対 | Phản đối |
20 | だんせい | 男性 | Nam giới |
21 | じょせい | 女性 | Nữ giới |
22 | どうも | Hình như | |
23 | によると | Theo như … | |
24 | バリ | バリ | Bali (đảo ở Indonexia) |
25 | イラン | Iran | |
26 | カルフォルニア | California | |
27 | グアム | Gram (lãnh thổ của Hoa Kỳ) | |
28 | こいびと | 恋人 | Người yêu |
29 | こんやくします | 婚約します | Đính hôn |
30 | あいて | 相手 | Đối tượng, đối phương, đối thủ |
31 | しりあいます | 知り合います | Quen biết |
32 | へいきんじゅみょう | 平均寿命 | Tuổi thọ trung bình |
33 | (と) くらべます | 比べます | So sánh với |
34 | はかせ | 博士 | Tiến sĩ |
35 | のう | 脳 | Não |
36 | ホルモン | Hoocmon | |
37 | けしょうひん | 化粧品 | Mỹ phẩm |
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com |
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7