NHẬT NGỮ TENSHI LỚP HỌC TIẾNG NHẬT PHƯƠNG SENSEI: 0912308318 第 44 課 | |||
ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | |
1 | なきます | 泣きます | Khóc |
2 | わらいます | 笑います | Cười |
3 | (が) かわきます | 乾きます | Khô |
4 | ぬれます | 濡れます | Ẩm ướt |
5 | すべります | 滑ります | Trượt, trơn trượt |
6 | おきます 「じこが おきます」 | 起きます 「事故が~」 | Xảy ra (Xảy ra tai nạn) |
7 | ちょうせつします | 調節します | Điều chỉnh |
8 | あんぜん「な」 | 安全「な」 | An toàn |
9 | ていねい「な」 | 丁寧「な」 | Lịch sự, cẩn thận |
10 | こまかい | 細かい | Chi tiết, tiền lẻ |
11 | こい | 濃い | Đậm, nồng |
12 | うすい | 薄い | Nhạt, loãng |
13 | くうき | 空気 | Không khí |
14 | なみだ | 涙 | Nước mắt |
15 | わしょく | 和食 | Món Nhật |
16 | ようしょく | 洋食 | Món ăn phương Tây |
17 | おかず | Đồ ăn (để ăn với cơm) | |
18 | りょう | 量 | Lượng |
19 | [số] ばい | ~倍 | Gấp … lần |
20 | はんぶん | 半分 | Một nửa |
21 | シングル | Phòng đơn | |
22 | ツイン | Phòng đôi | |
23 | たんす | Cái tủ | |
24 | せんたくもの | 洗濯物 | Quần áo giặt |
25 | りゆう | 理由 | Lý do |
26 | どうなさいますか | Anh định làm như thế nào? | |
27 | カット | Cắt tóc | |
28 | シャンプー | Dầu gội | |
29 | ショート | Cắt ngắn | |
30 | これで よろしいでしょうか | Thế này đã được chưa ạ? | |
31 | 「どうも」おつかれさまでした | お疲れ様でした | Cảm ơn anh chị đã vất vả |
32 | いやがります | 嫌がります | Không thích |
33 | また | Thêm nữa, lại nữa | |
34 | じゅんじょ | 順序 | Trình tự |
35 | ひょうげん | 表現 | Biểu hiện |
36 | たとえば | 例えば | Ví dụ |
37 | わかれます | 別れます | Chia tay |
38 | これら | Những cái này | |
39 | えんぎがわるい | 縁起が悪い | Không may |
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com |
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7