| |||||||
ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | |||||
1 | ききます (I) 「せんせいに ききます」 | 聞きます 先生に~ | Hỏi Hỏi giáo viên | ||||
2 | まわします (I) | 回します | Xoay, vặn | ||||
3 | ひきます (I) | 引きます | Kéo | ||||
4 | かえます (II) | 換えます | Thay đổi | ||||
5 | さわります (I) 「ドアに さわります」 | 触ります | Sờ, chạm Chạm vào cửa | ||||
6 | (が) でます (II) 「おつりが でます」 | 出ます | Được đưa ra, chạy ra Tiền thừa sẽ được đưa ra | ||||
7 | (が) うごきます (I) 「とけいが うごきます」 | 動きます | Cử động, chuyển động Đồng hồ chuyển động | ||||
8 | (を)あるきます (I) 「みちを あるきます」 | 歩きます | Đi bộ Đi bộ trên đường | ||||
9 | わたります (I) 「はしを わたります」 | 渡ります | Băng qua Băng qua cầu | ||||
10 | きをつけます (II) 「くるまに きをつけます」 | 気を つけます | Chú ý, cẩn trọng, cẩn thận Cẩn trọng xe cộ | ||||
11 | ひっこしします (III) | 引越しします | chuyển nhà | ||||
12 | でんきや | 電気や | Cửa hàng điện | ||||
13 | ~や | Cửa hàng ~ | |||||
14 | サイズ | Kích cỡ, size | |||||
15 | おと | 音 | Âm thanh, tiếng động | ||||
16 | きかい | 機械 | Máy móc | ||||
17 | つまみ | Núm vặn, nút vặn | |||||
18 | こしょう | 故障 | Hỏng, bị hỏng | ||||
19 | みち | 道 | Đường, con đường | ||||
20 | こうさてん | 交差点 | Ngã tư, giao lộ | ||||
21 | しんごう | 信号 | Tín hiệu đèn giao thông, ngã tư có đèn giao thông | ||||
22 | かど | 角 | Góc | ||||
23 | はし | 橋 | Cây cầu | ||||
24 | ちゅうしゃじょう | 駐車場 | Bãi đỗ xe | ||||
25 | ...め (ひとつめのかど) | 目 一つ目の角 | Thứ ... Góc thứ nhất | ||||
26 | 「お」しょうがつ | 「お」正月 | Tết | ||||
27 | ごちそうさま「でした」。 | Cảm ơn (anh/ chị) đã chiêu đãi | |||||
28 | たてもの | 建物 | Tòa nhà | ||||
29 | がいこくじんとうろくしょう | 外国人登録証 | Thẻ đăng kí người nước ngoài | ||||
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com |
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7