| |||||||
ひらがな | 漢字 | ベトナム語 | |||||
1 | いります (I) (ビザが いります) | 要ります | Cần, cần có Cần Visa | ||||
2 | しらべます (II) | 調べます | Điều tra, tra cứu | ||||
4 | なおします (I) | 直します | Sửa chữa | ||||
5 | しゅうりします (III) | 修理します | Sửa chữa | ||||
6 | でんわします (III) | 電話します | Gọi điện thoại | ||||
7 | ぼく | 僕 | Tôi (nam giới dùng trong xưng hô thân thiết) | ||||
8 | きみ | 君 | Em (dùng gọi người ít tuổi hơn, thường là nữ) | ||||
9 | くん | 君 | Cậu, chú em (gọi với con trai nhỏ tuổi hơn) | ||||
10 | うん | Ừ, vâng | |||||
11 | ううん | Không ( phủ định) | |||||
12 | サラリーマン | Người làm công ăn lương | |||||
13 | ことば | 言葉 | Từ vựng | ||||
14 | ぶっか | 物価 | Vật giá, giá cả | ||||
15 | きもの | 着物 | Kimono (trang phục truyền thống của Nhật) | ||||
16 | ビザ | Visa | |||||
17 | はじめ | 始め | Đầu tiên, đầu | ||||
18 | おわり | 終わり | Kết thúc, cuối | ||||
19 | こっち | Chỗ này | |||||
20 | そっち | Chỗ đó | |||||
21 | あっち | Chỗ kia | |||||
22 | どっち | Chỗ nào | |||||
23 | このあいだ | この間 | Bữa nọ, dạo nọ, dạo gần đây | ||||
24 | みんなで | Tất cả, tổng cộng | |||||
25 | ~けど | Nhưng | |||||
26 | くにへ かえるの? | 国へ帰るの? | Bạn về nước à ? | ||||
27 | どうするの? | Làm thế nào bây giờ ? | |||||
28 | どうしようかな。 | Làm thế nào đây ta ? | |||||
29 | よかったら | Nếu được thì | |||||
30 | いろいろ[な] | Nhiều, nhiều loại | |||||
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ THIÊN SỨ - NHẬT NGỮ TENSHI CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO NHẬT NGỮ TENSHI ☎ Hotline: 0912.308.318 {Zalo và Face Cô Phương} - 0916.99.00.35 { Zalo Thầy Tài} Địa chỉ: Số 94, Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương * Website: www.nhatngutenshi.edu.vn hoặc www.lophoctiengnhatbinhduong.com * Email: duhocnhatban.tenshi@gmail.com |
94 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
duhocnhatban.tenshi@gmail.com
02746 25 26 26 - Hotline: 0912.308.318 - 0916.99.00.35
Làm việc từ Thứ 2 đến Thứ 7